Có 1 kết quả:
本土 běn tǔ ㄅㄣˇ ㄊㄨˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) one's native country
(2) native
(3) local
(4) metropolitan territory
(2) native
(3) local
(4) metropolitan territory
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0