Có 1 kết quả:

本土 běn tǔ ㄅㄣˇ ㄊㄨˇ

1/1

běn tǔ ㄅㄣˇ ㄊㄨˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) one's native country
(2) native
(3) local
(4) metropolitan territory

Bình luận 0